Có 5 kết quả:
书柬 shū jiǎn ㄕㄨ ㄐㄧㄢˇ • 书简 shū jiǎn ㄕㄨ ㄐㄧㄢˇ • 書柬 shū jiǎn ㄕㄨ ㄐㄧㄢˇ • 書簡 shū jiǎn ㄕㄨ ㄐㄧㄢˇ • 疏剪 shū jiǎn ㄕㄨ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 書簡|书简[shu1 jian3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) letter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 書簡|书简[shu1 jian3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) letter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prune
Bình luận 0